Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/6/0098 (22/4/98 âm lịch)

Tháng: 4 5 6 7
  Mục lục:
Tháng 6 - 98 < 9 > Thứ Bảy
 
Tháng Tư (Đ)
22
Năm Mậu Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Ngày Ất Dậu
Giờ Bính Tý
Tiết Mang chủng
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 6; Tuần thứ 23 năm 98
Ngày của năm (day of year): 160

Thông tin Trực ngày 9 tháng 6 năm 98 (ngày 22 tháng 4 năm 98 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 09/06/0098 (lịch vạn niên âm 22/04/98)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/06/0098 (lịch âm ngày 22/04/98)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/6/0098 (lịch âm ngày 22/4/98)

Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/6/0098 (lịch âm ngày 22/04/98)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/6/0098 (22/4/98 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/6/0098 (22/4/98 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 6/98

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/4
215316

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21
9221023

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28
16291730

18

1/5

19

2

20

3

21

4

22

5
236247

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12
3013

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 98

Tháng 1/98 Tháng 2/98 Tháng 3/98 Tháng 4/98 Tháng 5/98 Tháng 6/98 Tháng 7/98 Tháng 8/98 Tháng 9/98 Tháng 10/98 Tháng 11/98 Tháng 12/98

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/6/0098 (22/4/98 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/06/0098 (22/04/98 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/06/0098 (22/4/98 âm lịch): tuần 2 tháng 6, tuần thứ 23 năm 98; ngày của năm: 160 9 tháng 6 năm 98 (ngày 22 tháng 4 năm 98 âm lịch)