Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 30/9/1998 (10/8/1998 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1998 < 30 > Thứ Tư
 
Tháng Tám (T)
10
Năm Mậu Dần
Tháng Tân Dậu
Ngày Canh Thìn
Giờ Bính Tý
Tiết Thu phân
 
10 năm Ngày mất Trường Chinh (1988)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 9; Tuần thứ 40 năm 1998
Ngày của năm (day of year): 273

Thông tin Trực ngày 30 tháng 9 năm 1998 (ngày 10 tháng 8 năm 1998 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 30/09/1998 (lịch vạn niên âm 10/08/1998)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 30/09/1998 (lịch âm ngày 10/08/1998)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Lục hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 30/9/1998 (lịch âm ngày 10/8/1998)

Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 30/9/1998 (lịch âm ngày 10/08/1998)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 30/9/1998 (10/8/1998 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 30/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1998

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 30/9/1998 (10/8/1998 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1998

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/7

2

12

3

13

4

14
515616

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21
12221323

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28
19292030

21

1/8

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

29

9

30

10

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1998

Tháng 1/1998 Tháng 2/1998 Tháng 3/1998 Tháng 4/1998 Tháng 5/1998 Tháng 6/1998 Tháng 7/1998 Tháng 8/1998 Tháng 9/1998 Tháng 10/1998 Tháng 11/1998 Tháng 12/1998

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 30/9/1998 (10/8/1998 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 30/09/1998 (10/08/1998 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 30/09/1998 (10/8/1998 âm lịch): tuần 5 tháng 9, tuần thứ 40 năm 1998; ngày của năm: 273 30 tháng 9 năm 1998 (ngày 10 tháng 8 năm 1998 âm lịch)