Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 17/12/2056 (11/9/2044 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 2044 < 31 > Thứ Hai
 
Tháng Chín (T)
11
Năm Giáp Tý
Tháng Giáp Tuất
Ngày Qúy Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 6 tháng 10; Tuần thứ 45 năm 2044
Ngày của năm (day of year): 305

Thông tin Trực ngày 31 tháng 10 năm 2044 (ngày 11 tháng 9 năm 2044 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 31/10/2044 (lịch vạn niên âm 11/09/2044)

Sao Nguy
Nên: Chôn cất được tốt, lót giường bình an.
Không nên: Xây nhà, dựng cửa, gác đòn đông, mở đường nước, đào kênh rạch, đi tàu thuyền.
Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu mọi việc đều được tốt, tại Dậu là tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: làm việc gì cũng được quý hiển.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 31/10/2044 (lịch âm ngày 11/09/2044)

Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 17/12/2056 (lịch âm ngày 11/9/2044)

Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Thần cách: Kỵ tế tự
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 17/12/2056 (lịch âm ngày 11/09/2044)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 17/12/2056 (11/9/2044 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 31/10

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2044

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 31/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2044

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 17/12/2056 (11/9/2044 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/2044

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
111/8212

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17
818919

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24
15251626

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/9
222233

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8
2993010

31

11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2044

Tháng 1/2044 Tháng 2/2044 Tháng 3/2044 Tháng 4/2044 Tháng 5/2044 Tháng 6/2044 Tháng 7/2044 Tháng 8/2044 Tháng 9/2044 Tháng 10/2044 Tháng 11/2044 Tháng 12/2044

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 17/12/2056 (11/9/2044 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 31/10/2044 (11/09/2044 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 31/10/2044 (11/9/2044 âm lịch): tuần 6 tháng 10, tuần thứ 45 năm 2044; ngày của năm: 305 31 tháng 10 năm 2044 (ngày 11 tháng 9 năm 2044 âm lịch)