Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 4/7/1940 (29/5/1940 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1940 < 4 > Thứ Năm
 
Tháng Năm (T)
29
Năm Canh Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Ngày Mậu Thân
Giờ Nhâm Tý
Tiết Hạ chí
 
164 năm Quốc khánh Hợp chủng quốc Hoa Kỳ (1776)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 7; Tuần thứ 27 năm 1940
Ngày của năm (day of year): 186

Thông tin Trực ngày 4 tháng 7 năm 1940 (ngày 29 tháng 5 năm 1940 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 04/07/1940 (lịch vạn niên âm 29/05/1940)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 04/07/1940 (lịch âm ngày 29/05/1940)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 4/7/1940 (lịch âm ngày 29/5/1940)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 4/7/1940 (lịch âm ngày 29/05/1940)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 4/7/1940 (29/5/1940 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 4/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1940

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 4/7/1940 (29/5/1940 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1940

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/5

2

27

3

28

4

29

5

1/6
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1940

Tháng 1/1940 Tháng 2/1940 Tháng 3/1940 Tháng 4/1940 Tháng 5/1940 Tháng 6/1940 Tháng 7/1940 Tháng 8/1940 Tháng 9/1940 Tháng 10/1940 Tháng 11/1940 Tháng 12/1940

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 4/7/1940 (29/5/1940 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 04/07/1940 (29/05/1940 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 04/07/1940 (29/5/1940 âm lịch): tuần 1 tháng 7, tuần thứ 27 năm 1940; ngày của năm: 186 4 tháng 7 năm 1940 (ngày 29 tháng 5 năm 1940 âm lịch)