Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 5/7/2054 (1/6/2054 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 2054 < 5 > Chủ Nhật
 
Tháng Sáu (Đ)
1
Năm Giáp Tuất
Tháng Tân Mùi
Ngày Đinh Mùi
Giờ Canh Tý
Tiết Hạ chí
 
Hội Trà Cổ- Móng Cái, Quảng Ninh
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 2054
Ngày của năm (day of year): 186

Các ngày lễ khác trong ngày 5/7/2054 (1/6/2054 âm lịch)

- 92 năm Quốc khánh Đảo Man (1962)

Thông tin Trực ngày 5 tháng 7 năm 2054 (ngày 1 tháng 6 năm 2054 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 05/07/2054 (lịch vạn niên âm 01/06/2054)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 05/07/2054 (lịch âm ngày 01/06/2054)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự

Lịch âm dương sao xấu ngày 5/7/2054 (lịch âm ngày 1/6/2054)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thần cách: Kỵ tế tự
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 5/7/2054 (lịch âm ngày 01/06/2054)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 5/7/2054 (1/6/2054 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 5/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2054

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 5/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2054

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 5/7/2054 (1/6/2054 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/2054

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/5

2

27

3

28
42951/6

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6
117128

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13
18141915

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20
25212622

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2054

Tháng 1/2054 Tháng 2/2054 Tháng 3/2054 Tháng 4/2054 Tháng 5/2054 Tháng 6/2054 Tháng 7/2054 Tháng 8/2054 Tháng 9/2054 Tháng 10/2054 Tháng 11/2054 Tháng 12/2054

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 5/7/2054 (1/6/2054 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 05/07/2054 (01/06/2054 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 05/07/2054 (1/6/2054 âm lịch): tuần 2 tháng 7, tuần thứ 28 năm 2054; ngày của năm: 186 5 tháng 7 năm 2054 (ngày 1 tháng 6 năm 2054 âm lịch)