Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 14/12/2023 (24/7/2026 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 2026 < 5 > Thứ Bảy
 
Tháng Bảy (T)
24
Năm Bính Ngọ
Tháng Bính Thân
Ngày Nhâm Ngọ
Giờ Canh Tý
Tiết Xử thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 9; Tuần thứ 36 năm 2026
Ngày của năm (day of year): 248

Thông tin Trực ngày 5 tháng 9 năm 2026 (ngày 24 tháng 7 năm 2026 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 05/09/2026 (lịch vạn niên âm 24/07/2026)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 05/09/2026 (lịch âm ngày 24/07/2026)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 14/12/2023 (lịch âm ngày 24/7/2026)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 14/12/2023 (lịch âm ngày 24/07/2026)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 14/12/2023 (24/7/2026 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 5/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2026

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 5/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2026

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 14/12/2023 (24/7/2026 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2026

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/7

2

21

3

22

4

23
524625

7

26

8

27

9

28

10

29

11

1/8
122133

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8
1992010

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15
26162717

28

18

29

19

30

20

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2026

Tháng 1/2026 Tháng 2/2026 Tháng 3/2026 Tháng 4/2026 Tháng 5/2026 Tháng 6/2026 Tháng 7/2026 Tháng 8/2026 Tháng 9/2026 Tháng 10/2026 Tháng 11/2026 Tháng 12/2026

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 14/12/2023 (24/7/2026 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 05/09/2026 (24/07/2026 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 05/09/2026 (24/7/2026 âm lịch): tuần 1 tháng 9, tuần thứ 36 năm 2026; ngày của năm: 248 5 tháng 9 năm 2026 (ngày 24 tháng 7 năm 2026 âm lịch)