Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/2/1989 (25/11/1974 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 1 - 1975 < 6 > Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (Đ)
25
Năm Giáp Dần
Tháng Bính Tý
Ngày Nhâm Tý
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
29 năm Ngày tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước VNDCCH (1946)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 1975
Ngày của năm (day of year): 6

Thông tin Trực ngày 6 tháng 1 năm 1975 (ngày 25 tháng 11 năm 1974 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 06/01/1975 (lịch vạn niên âm 25/11/1974)

Sao Bích
Nên: Các công việc liên quan đến khởi công đều tốt. Tốt nhất là việc xây nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thuỷ lợi, trừ cỏ phá đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt có thiện báo.
Không nên: Sao Bích toàn kiết, không phải kiêng cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều kỵ, nhất là làm trong Mùa Đông. Ngày Hợi Sao Bích Đăng Viên nhưng phạm Phục Đọan Sát nên cần phải kiêng cử cẩn thận

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/01/1975 (lịch âm ngày 25/11/1974)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Quan nhật: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/2/1989 (lịch âm ngày 25/11/1974)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/2/1989 (lịch âm ngày 25/11/1974)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/2/1989 (25/11/1974 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 6/1

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1975

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1975

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/2/1989 (25/11/1974 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/1975

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/11

2

21

3

22
423524

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29
1130121/12

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6
187198

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13
25142615

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1975

Tháng 1/1975 Tháng 2/1975 Tháng 3/1975 Tháng 4/1975 Tháng 5/1975 Tháng 6/1975 Tháng 7/1975 Tháng 8/1975 Tháng 9/1975 Tháng 10/1975 Tháng 11/1975 Tháng 12/1975

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/2/1989 (25/11/1974 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/01/1975 (25/11/1974 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/01/1975 (25/11/1974 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 1975; ngày của năm: 6 6 tháng 1 năm 1975 (ngày 25 tháng 11 năm 1974 âm lịch)