Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/9/0097 (12/7/97 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 97 < 6 > Thứ Tư
 
Tháng Bảy nhuận (T)
12
Năm Đinh Dậu
Tháng Mậu Thân
Ngày Kỷ Dậu
Giờ Giáp Tý
Tiết Xử thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 36 năm 97
Ngày của năm (day of year): 249

Thông tin Trực ngày 6 tháng 9 năm 97 (ngày 12 tháng 7 năm 97 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 06/09/0097 (lịch vạn niên âm 12/07/97)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/09/0097 (lịch âm ngày 12/07/97)

Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/9/0097 (lịch âm ngày 12/7/97)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/9/0097 (lịch âm ngày 12/07/97)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/9/0097 (12/7/97 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/9/0097 (12/7/97 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/97

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/7N
2839

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14
9151016

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21
16221723

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28
2329241/8

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6
307

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 97

Tháng 1/97 Tháng 2/97 Tháng 3/97 Tháng 4/97 Tháng 5/97 Tháng 6/97 Tháng 7/97 Tháng 8/97 Tháng 9/97 Tháng 10/97 Tháng 11/97 Tháng 12/97

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/9/0097 (12/7/97 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/09/0097 (12/07/97 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/09/0097 (12/7/97 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 36 năm 97; ngày của năm: 249 6 tháng 9 năm 97 (ngày 12 tháng 7 năm 97 âm lịch)