Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/10/2067 (20/9/1952 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 1952 < 7 > Thứ Sáu
 
Tháng Chín (T)
20
Năm Nhâm Thìn
Tháng Canh Tuất
Ngày Đinh Tỵ
Giờ Canh Tý
Tiết Lập đông
 
35 năm Cách mạng Tháng Mười Nga (1917)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 45 năm 1952
Ngày của năm (day of year): 312

Thông tin Trực ngày 7 tháng 11 năm 1952 (ngày 20 tháng 9 năm 1952 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 07/10/2067 (lịch vạn niên âm 20/09/1952)

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/10/2067 (lịch âm ngày 20/09/1952)

Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/10/2067 (lịch âm ngày 20/9/1952)

Thiên ôn: Không nên xây dựng
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/10/2067 (lịch âm ngày 20/09/1952)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/10/2067 (20/9/1952 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 7/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1952

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1952

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/10/2067 (20/9/1952 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1952

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
114/9215

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20
821922

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27
15281629

17

1/10

18

2

19

3

20

4

21

5
226237

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12
29133014

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1952

Tháng 1/1952 Tháng 2/1952 Tháng 3/1952 Tháng 4/1952 Tháng 5/1952 Tháng 6/1952 Tháng 7/1952 Tháng 8/1952 Tháng 9/1952 Tháng 10/1952 Tháng 11/1952 Tháng 12/1952

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/10/2067 (20/9/1952 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/10/2067 (20/09/1952 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/10/2067 (20/9/1952 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 45 năm 1952; ngày của năm: 312 7 tháng 11 năm 1952 (ngày 20 tháng 9 năm 1952 âm lịch)