Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/2/1996 (19/12/1995 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1996 < 7 > Thứ Tư
 
Tháng Chạp (Đ)
19
Năm Ất Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập xuân
 
578 năm Khởi nghĩa Lam Sơn (1418)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 2; Tuần thứ 6 năm 1996
Ngày của năm (day of year): 38

Thông tin Trực ngày 7 tháng 2 năm 1996 (ngày 19 tháng 12 năm 1995 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 07/02/1996 (lịch vạn niên âm 19/12/1995)

Sao Sâm
Nên: Khởi công tạo tác nhiều được như ý như: xây nhà, dựng cửa, trổ cửa, đi học, đi thuyền, làm công việc thủy lợi, tháo nước, đào kênh rạch.
Không nên: Cưới xin, mai táng, đóng giường mới, kết bạn.
Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, có cầu công danh thì hiển hách.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/02/1996 (lịch âm ngày 19/12/1995)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/2/1996 (lịch âm ngày 19/12/1995)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
:
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/2/1996 (lịch âm ngày 19/12/1995)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/2/1996 (19/12/1995 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 7/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1996

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1996

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/2/1996 (19/12/1995 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1996

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/12

2

14
315416

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21
10221123

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28
17291830

19

1/1

20

2

21

3

22

4

23

5
246257

26

8

27

9

28

10

29

11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1996

Tháng 1/1996 Tháng 2/1996 Tháng 3/1996 Tháng 4/1996 Tháng 5/1996 Tháng 6/1996 Tháng 7/1996 Tháng 8/1996 Tháng 9/1996 Tháng 10/1996 Tháng 11/1996 Tháng 12/1996

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/2/1996 (19/12/1995 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/02/1996 (19/12/1995 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/02/1996 (19/12/1995 âm lịch): tuần 2 tháng 2, tuần thứ 6 năm 1996; ngày của năm: 38 7 tháng 2 năm 1996 (ngày 19 tháng 12 năm 1995 âm lịch)