Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/2/2104 (11/1/2104 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 2104 < 7 > Thứ Năm
 
Tháng Giêng (T)
11
Năm Giáp Tý
Tháng Bính Dần
Ngày Canh Tý
Giờ Bính Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Lim- Tiên Du, Bắc Ninh: chính hội ngày 13/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 2; Tuần thứ 6 năm 2104
Ngày của năm (day of year): 38

Các ngày lễ khác trong ngày 7/2/2104 (11/1/2104 âm lịch)

- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch
- 686 năm Khởi nghĩa Lam Sơn (1418)

Thông tin Trực ngày 7 tháng 2 năm 2104 (ngày 11 tháng 1 năm 2104 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Lịch âm 11/1/2104 (11/01/2104 âm lịch): Thập nhị bát tú

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/02/2104 (lịch âm ngày 11/01/2104)

Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/2/2104 (lịch âm ngày 11/1/2104)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên 11/1/2104 (11/01/2104 âm lịch): Giờ hoàng đạo

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/2/2104 (11/1/2104 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 7/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2104

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2104

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/2/2104 (11/1/2104 âm lịch)

Lịch vạn niên 2/2104: Xem các ngày khác

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/1
2637

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12
9131014

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19
16201721

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26
23272428

25

29

26

1/2

27

2

28

3

29

4

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2104

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/2/2104 (11/1/2104 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/02/2104 (11/01/2104 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/02/2104 (11/1/2104 âm lịch): tuần 2 tháng 2, tuần thứ 6 năm 2104; ngày của năm: 38 7 tháng 2 năm 2104 (ngày 11 tháng 1 năm 2104 âm lịch)