Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/2/0075 (4/1/75 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 2 - 75 < 7 > Thứ Ba
 
Tháng Giêng (T)
4
Năm Ất Hợi
Tháng Mậu Dần
Ngày Nhâm Ngọ
Giờ Canh Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Liễu Đôi- Nam Định
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 2; Tuần thứ 6 năm 75
Ngày của năm (day of year): 38

Thông tin Trực ngày 7 tháng 2 năm 75 (ngày 4 tháng 1 năm 75 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 07/02/0075 (lịch vạn niên âm 04/01/75)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/02/0075 (lịch âm ngày 04/01/75)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/2/0075 (lịch âm ngày 4/1/75)

Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/2/0075 (lịch âm ngày 04/01/75)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/2/0075 (4/1/75 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/2/0075 (4/1/75 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/75

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/12

2

29

3

30
41/152

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7
118129

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14
18151916

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21
25222623

27

24

28

25

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 75

Tháng 1/75 Tháng 2/75 Tháng 3/75 Tháng 4/75 Tháng 5/75 Tháng 6/75 Tháng 7/75 Tháng 8/75 Tháng 9/75 Tháng 10/75 Tháng 11/75 Tháng 12/75

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/2/0075 (4/1/75 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/02/0075 (04/01/75 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/02/0075 (4/1/75 âm lịch): tuần 2 tháng 2, tuần thứ 6 năm 75; ngày của năm: 38 7 tháng 2 năm 75 (ngày 4 tháng 1 năm 75 âm lịch)