Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/2/0094 (4/1/94 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 94 < 7 > Thứ Sáu
 
Tháng Giêng (T)
4
Năm Giáp Ngọ
Tháng Bính Dần
Ngày Nhâm Tuất
Giờ Canh Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Liễu Đôi- Nam Định
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 2; Tuần thứ 6 năm 94
Ngày của năm (day of year): 38

Thông tin Trực ngày 7 tháng 2 năm 94 (ngày 4 tháng 1 năm 94 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 07/02/0094 (lịch vạn niên âm 04/01/94)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/02/0094 (lịch âm ngày 04/01/94)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Tam hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/2/0094 (lịch âm ngày 4/1/94)

Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/2/0094 (lịch âm ngày 04/01/94)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/2/0094 (4/1/94 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/2/0094 (4/1/94 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/94

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
128/12229

3

30

4

1/1

5

2

6

3

7

4
8596

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11
15121613

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18
22192320

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 94

Tháng 1/94 Tháng 2/94 Tháng 3/94 Tháng 4/94 Tháng 5/94 Tháng 6/94 Tháng 7/94 Tháng 8/94 Tháng 9/94 Tháng 10/94 Tháng 11/94 Tháng 12/94

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/2/0094 (4/1/94 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/02/0094 (04/01/94 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/02/0094 (4/1/94 âm lịch): tuần 2 tháng 2, tuần thứ 6 năm 94; ngày của năm: 38 7 tháng 2 năm 94 (ngày 4 tháng 1 năm 94 âm lịch)