Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/5/0110 (2/4/110 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 110 < 7 > Thứ Ba
 
Tháng Tư (Đ)
2
Năm Canh Tuất
Tháng Tân Tỵ
Ngày Ất Mão
Giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 5; Tuần thứ 19 năm 110
Ngày của năm (day of year): 127

Thông tin Trực ngày 7 tháng 5 năm 110 (ngày 2 tháng 4 năm 110 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 07/05/0110 (lịch vạn niên âm 02/04/110)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/05/0110 (lịch âm ngày 02/04/110)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/5/0110 (lịch âm ngày 2/4/110)

Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/5/0110 (lịch âm ngày 02/04/110)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/5/0110 (2/4/110 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/5/0110 (2/4/110 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/110

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/3

2

26

3

27
428529

6

1/4

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 110

Tháng 1/110 Tháng 2/110 Tháng 3/110 Tháng 4/110 Tháng 5/110 Tháng 6/110 Tháng 7/110 Tháng 8/110 Tháng 9/110 Tháng 10/110 Tháng 11/110 Tháng 12/110

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/5/0110 (2/4/110 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/05/0110 (02/04/110 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/05/0110 (2/4/110 âm lịch): tuần 2 tháng 5, tuần thứ 19 năm 110; ngày của năm: 127 7 tháng 5 năm 110 (ngày 2 tháng 4 năm 110 âm lịch)