Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 14/10/1898 (23/7/1898 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1898 < 8 > Thứ Năm
 
Tháng Bảy (Đ)
23
Năm Mậu Tuất
Tháng Canh Thân
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 1898
Ngày của năm (day of year): 251

Thông tin Trực ngày 8 tháng 9 năm 1898 (ngày 23 tháng 7 năm 1898 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 08/09/1898 (lịch vạn niên âm 23/07/1898)

Sao Dực
Nên: Cắt áo sẽ được tài vận.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, xây dựng nhà cửa, làm cột kê gác, dựng đòn đông, dựng cửa gắn cửa, các công việc liên quan đến thủy lợi.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn làm việc gì cũng đều tốt. Tại Thìn Vượng Địa tốt nhất. Tại Tý Đăng Viên nên có thể thừa kế sự nghiệp, thăng quan tiến chức.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 08/09/1898 (lịch âm ngày 23/07/1898)

Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Kinh tâm: Tang lễ đều thành

Lịch âm dương sao xấu ngày 14/10/1898 (lịch âm ngày 23/7/1898)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 14/10/1898 (lịch âm ngày 23/07/1898)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 14/10/1898 (23/7/1898 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 8/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1898

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 14/10/1898 (23/7/1898 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1898

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/7

2

17
318419

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24
10251126

12

27

13

28

14

29

15

30

16

1/8
172183

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8
2492510

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1898

Tháng 1/1898 Tháng 2/1898 Tháng 3/1898 Tháng 4/1898 Tháng 5/1898 Tháng 6/1898 Tháng 7/1898 Tháng 8/1898 Tháng 9/1898 Tháng 10/1898 Tháng 11/1898 Tháng 12/1898

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 14/10/1898 (23/7/1898 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 08/09/1898 (23/07/1898 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 08/09/1898 (23/7/1898 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 37 năm 1898; ngày của năm: 251 8 tháng 9 năm 1898 (ngày 23 tháng 7 năm 1898 âm lịch)