Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/11/1933 (22/9/1933 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 1933 < 9 > Thứ Năm
 
Tháng Chín (T)
22
Năm Quý Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Kỷ Mão
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 45 năm 1933
Ngày của năm (day of year): 313

Thông tin Trực ngày 9 tháng 11 năm 1933 (ngày 22 tháng 9 năm 1933 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 09/11/1933 (lịch vạn niên âm 22/09/1933)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/11/1933 (lịch âm ngày 22/09/1933)

Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/11/1933 (lịch âm ngày 22/9/1933)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Câu trận: Kỵ việc mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/11/1933 (lịch âm ngày 22/09/1933)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/11/1933 (22/9/1933 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1933

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/11/1933 (22/9/1933 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1933

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/9

2

15

3

16
417518

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23
11241225

13

26

14

27

15

28

16

29

17

1/10
182193

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8
2592610

27

11

28

12

29

13

30

14

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1933

Tháng 1/1933 Tháng 2/1933 Tháng 3/1933 Tháng 4/1933 Tháng 5/1933 Tháng 6/1933 Tháng 7/1933 Tháng 8/1933 Tháng 9/1933 Tháng 10/1933 Tháng 11/1933 Tháng 12/1933

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/11/1933 (22/9/1933 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/11/1933 (22/09/1933 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/11/1933 (22/9/1933 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 45 năm 1933; ngày của năm: 313 9 tháng 11 năm 1933 (ngày 22 tháng 9 năm 1933 âm lịch)