Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 23/10/2033 (10/1/2033 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 2033 < 9 > Thứ Tư
 
Tháng Giêng (T)
10
Năm Quý Sửu
Tháng Giáp Dần
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Xuân Yên Tử- Quảng Ninh: mở vào mùa Xuân, khai hội ngày 10/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 2033
Ngày của năm (day of year): 40

Các ngày lễ khác trong ngày 23/10/2033 (10/1/2033 âm lịch)

- Lễ hội đua Voi- Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- Hội Chùa Đậu- Thường Tín, Hà Nội: mùng 8- 10/1 âm lịch
- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch

Thông tin Trực ngày 9 tháng 2 năm 2033 (ngày 10 tháng 1 năm 2033 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 09/02/2033 (lịch vạn niên âm 10/01/2033)

Sao Bích
Nên: Các công việc liên quan đến khởi công đều tốt. Tốt nhất là việc xây nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thuỷ lợi, trừ cỏ phá đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt có thiện báo.
Không nên: Sao Bích toàn kiết, không phải kiêng cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều kỵ, nhất là làm trong Mùa Đông. Ngày Hợi Sao Bích Đăng Viên nhưng phạm Phục Đọan Sát nên cần phải kiêng cử cẩn thận

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/02/2033 (lịch âm ngày 10/01/2033)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng

Lịch âm dương sao xấu ngày 23/10/2033 (lịch âm ngày 10/1/2033)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Thiên địa chuyển sát: Không nên động thổ

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 23/10/2033 (lịch âm ngày 10/01/2033)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 23/10/2033 (10/1/2033 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2033

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2033

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 23/10/2033 (10/1/2033 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/2033

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/1

2

3

3

4

4

5
5667

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12
12131314

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19
19202021

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26
26272728

28

29

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2033

Tháng 1/2033 Tháng 2/2033 Tháng 3/2033 Tháng 4/2033 Tháng 5/2033 Tháng 6/2033 Tháng 7/2033 Tháng 8/2033 Tháng 9/2033 Tháng 10/2033 Tháng 11/2033 Tháng 12/2033

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 23/10/2033 (10/1/2033 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/02/2033 (10/01/2033 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/02/2033 (10/1/2033 âm lịch): tuần 2 tháng 2, tuần thứ 7 năm 2033; ngày của năm: 40 9 tháng 2 năm 2033 (ngày 10 tháng 1 năm 2033 âm lịch)