Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/4/0095 (17/2/95 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 95 < 9 > Thứ Năm
 
Tháng Hai nhuận (Đ)
17
Năm Ất Mùi
Tháng Kỷ Mão
Ngày Mậu Thìn
Giờ Nhâm Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 95
Ngày của năm (day of year): 99

Thông tin Trực ngày 9 tháng 4 năm 95 (ngày 17 tháng 2 năm 95 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 09/04/0095 (lịch vạn niên âm 17/02/95)

Sao Đẩu
Nên: Khởi tạo trăm việc đều như ý, đặc biệt là xây đắp hay sửa sang phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thủy lợi, dọn cỏ phá đất, may cắt áo màn, kinh doanh, giao dịch, cầu công danh.
Không nên: Đặc biệt rất kỵ đường thủy. Sinh con nên đặt một số tên như Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên của Sao năm hay Sao tháng hiện tại mà đặt tên cho con để dễ nuôi và bình an.
Ngoại lệ: Tại Tị thường làm việc mất sức. Tại Dậu làm gì đều tốt. Ngày Sửu Đăng Viên tốt nhưng phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thường không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm cầu tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/04/0095 (lịch âm ngày 17/02/95)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/4/0095 (lịch âm ngày 17/2/95)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/4/0095 (lịch âm ngày 17/02/95)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/4/0095 (17/2/95 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/4/0095 (17/2/95 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/95

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/2N

2

10

3

11
412513

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18
11191220

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25
18261927

20

28

21

29

22

30

23

1/3

24

2
253264

27

5

28

6

29

7

30

8

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 95

Tháng 1/95 Tháng 2/95 Tháng 3/95 Tháng 4/95 Tháng 5/95 Tháng 6/95 Tháng 7/95 Tháng 8/95 Tháng 9/95 Tháng 10/95 Tháng 11/95 Tháng 12/95

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/4/0095 (17/2/95 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/04/0095 (17/02/95 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/04/0095 (17/2/95 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 95; ngày của năm: 99 9 tháng 4 năm 95 (ngày 17 tháng 2 năm 95 âm lịch)