Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/5/0067 (8/4/67 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
Tháng 5 - 67 < 9 > Thứ Bảy
 
Tháng Tư (T)
8
Năm Đinh Mão
Tháng Ất Tỵ
Ngày Tân Mùi
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 5; Tuần thứ 19 năm 67
Ngày của năm (day of year): 129

Thông tin Trực ngày 9 tháng 5 năm 67 (ngày 8 tháng 4 năm 67 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 09/05/0067 (lịch vạn niên âm 08/04/67)

Sao Vị
Nên: Các việc như khởi công, tạo tác đều thuận buồm xuôi gió. Tốt nhất là xây cất, cưới xin, chôn cất mồ mả, dọn cỏ khai đất, gieo trồng.
Không nên: Đi tàu, đi thuyền.
Ngoại lệ: Sao Vị hạ chí khí ở Dần, nhất là Mậu Dần, đều là đại Hung, không nên cưới xin, xây nhà dựng cửa.
Tại Tuất Sao Vị Đăng Viên cầu công danh được thuận lợi, nhưng cũng phạm Phục Đoạn nên cần phải kiêng cữ như các mục trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/05/0067 (lịch âm ngày 08/04/67)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/5/0067 (lịch âm ngày 8/4/67)

Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/5/0067 (lịch âm ngày 08/04/67)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/5/0067 (8/4/67 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/5/0067 (8/4/67 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/67

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/3
21/432

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7
98109

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14
16151716

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21
23222423

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28
3029311/5

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 67

Tháng 1/67 Tháng 2/67 Tháng 3/67 Tháng 4/67 Tháng 5/67 Tháng 6/67 Tháng 7/67 Tháng 8/67 Tháng 9/67 Tháng 10/67 Tháng 11/67 Tháng 12/67

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/5/0067 (8/4/67 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/05/0067 (08/04/67 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/05/0067 (8/4/67 âm lịch): tuần 2 tháng 5, tuần thứ 19 năm 67; ngày của năm: 129 9 tháng 5 năm 67 (ngày 8 tháng 4 năm 67 âm lịch)