Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 23/9/2048 (29/5/2048 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 2048 < 9 > Thứ Năm
 
Tháng Năm (Đ)
29
Năm Mậu Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Ngày Canh Thìn
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu thử
 
88 năm Ngày du lịch Việt Nam (1960)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 2048
Ngày của năm (day of year): 191

Thông tin Trực ngày 9 tháng 7 năm 2048 (ngày 29 tháng 5 năm 2048 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 09/07/2048 (lịch vạn niên âm 29/05/2048)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/07/2048 (lịch âm ngày 29/05/2048)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Minh tinh: Tốt mọi việc
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 23/9/2048 (lịch âm ngày 29/5/2048)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 23/9/2048 (lịch âm ngày 29/05/2048)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 23/9/2048 (29/5/2048 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2048

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2048

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 23/9/2048 (29/5/2048 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/2048

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/5

2

22

3

23
424525

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30
111/6122

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7
188199

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14
25152616

27

17

28

18

29

19

30

20

31

21

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2048

Tháng 1/2048 Tháng 2/2048 Tháng 3/2048 Tháng 4/2048 Tháng 5/2048 Tháng 6/2048 Tháng 7/2048 Tháng 8/2048 Tháng 9/2048 Tháng 10/2048 Tháng 11/2048 Tháng 12/2048

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 23/9/2048 (29/5/2048 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/07/2048 (29/05/2048 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/07/2048 (29/5/2048 âm lịch): tuần 2 tháng 7, tuần thứ 28 năm 2048; ngày của năm: 191 9 tháng 7 năm 2048 (ngày 29 tháng 5 năm 2048 âm lịch)