Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/9/2061 (26/7/2061 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 2061 < 9 > Thứ Sáu
 
Tháng Bảy (Đ)
26
Năm Tân Tỵ
Tháng Bính Thân
Ngày Canh Dần
Giờ Bính Tý
Tiết Bạch lộ
 
113 năm Quốc khánh CHDCND Triều Tiên (1948)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 2061
Ngày của năm (day of year): 252

Thông tin Trực ngày 9 tháng 9 năm 2061 (ngày 26 tháng 7 năm 2061 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 09/09/2061 (lịch vạn niên âm 26/07/2061)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/09/2061 (lịch âm ngày 26/07/2061)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/9/2061 (lịch âm ngày 26/7/2061)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Không phòng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/9/2061 (lịch âm ngày 26/07/2061)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/9/2061 (26/7/2061 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2061

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2061

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/9/2061 (26/7/2061 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2061

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/7

2

19
320421

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26
10271128

12

29

13

30

14

1/8

15

2

16

3
174185

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10
24112512

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2061

Tháng 1/2061 Tháng 2/2061 Tháng 3/2061 Tháng 4/2061 Tháng 5/2061 Tháng 6/2061 Tháng 7/2061 Tháng 8/2061 Tháng 9/2061 Tháng 10/2061 Tháng 11/2061 Tháng 12/2061

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/9/2061 (26/7/2061 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/09/2061 (26/07/2061 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/09/2061 (26/7/2061 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 37 năm 2061; ngày của năm: 252 9 tháng 9 năm 2061 (ngày 26 tháng 7 năm 2061 âm lịch)