Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/9/2094 (30/7/2094 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 2094 < 9 > Thứ Năm
 
Tháng Bảy (Đ)
30
Năm Giáp Dần
Tháng Nhâm Thân
Ngày Qúy Mùi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Bạch lộ
 
146 năm Quốc khánh CHDCND Triều Tiên (1948)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 2094
Ngày của năm (day of year): 252

Thông tin Trực ngày 9 tháng 9 năm 2094 (ngày 30 tháng 7 năm 2094 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 09/09/2094 (lịch vạn niên âm 30/07/2094)

Sao Tỉnh
Nên: Nhiều việc thực hiện đều tốt như: xây nhà cất nóc, dựng cửa, mở đường nước, đào kênh rạch, đào giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền, đi tàu.
Không nên: Chôn cất làm mồ mả, sửa sang phần mộ, làm sanh phần, làm thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, mọi việc đều như ý.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/09/2094 (lịch âm ngày 30/07/2094)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/9/2094 (lịch âm ngày 30/7/2094)

Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/9/2094 (lịch âm ngày 30/07/2094)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/9/2094 (30/7/2094 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2094

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2094

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/9/2094 (30/7/2094 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2094

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/7

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/8
112123

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8
1891910

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15
25162617

27

18

28

19

29

20

30

21

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2094

Tháng 1/2094 Tháng 2/2094 Tháng 3/2094 Tháng 4/2094 Tháng 5/2094 Tháng 6/2094 Tháng 7/2094 Tháng 8/2094 Tháng 9/2094 Tháng 10/2094 Tháng 11/2094 Tháng 12/2094

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/9/2094 (30/7/2094 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/09/2094 (30/07/2094 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/09/2094 (30/7/2094 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 37 năm 2094; ngày của năm: 252 9 tháng 9 năm 2094 (ngày 30 tháng 7 năm 2094 âm lịch)