Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/9/0092 (20/7/92 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 92 < 9 > Chủ Nhật
 
Tháng Bảy (Đ)
20
Năm Nhâm Thìn
Tháng Mậu Thân
Ngày Bính Tuất
Giờ Mậu Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 92
Ngày của năm (day of year): 253

Thông tin Trực ngày 9 tháng 9 năm 92 (ngày 20 tháng 7 năm 92 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 09/09/0092 (lịch vạn niên âm 20/07/92)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/09/0092 (lịch âm ngày 20/07/92)

Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Kinh tâm: Tang lễ đều thành

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/9/0092 (lịch âm ngày 20/7/92)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/9/0092 (lịch âm ngày 20/07/92)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/9/0092 (20/7/92 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/9/0092 (20/7/92 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/92

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
112/7213

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18
819920

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25
15261627

17

28

18

29

19

30

20

1/8

21

2
223234

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9
29103011

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 92

Tháng 1/92 Tháng 2/92 Tháng 3/92 Tháng 4/92 Tháng 5/92 Tháng 6/92 Tháng 7/92 Tháng 8/92 Tháng 9/92 Tháng 10/92 Tháng 11/92 Tháng 12/92

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/9/0092 (20/7/92 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/09/0092 (20/07/92 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/09/0092 (20/7/92 âm lịch): tuần 3 tháng 9, tuần thứ 37 năm 92; ngày của năm: 253 9 tháng 9 năm 92 (ngày 20 tháng 7 năm 92 âm lịch)