Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Dậu 109

107 108 110 111
  Mục lục:
Tháng 1 - 109 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (Đ)
13
Năm Mậu Thân
Tháng Giáp Tý
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 109
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/109
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/11

2

14

3

15

4

16

5

17
618719

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24
13251426

15

27

16

28

17

29

18

30

19

1/12
202213

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8
2792810

29

11

30

12

31

13
THÁNG 2/109
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/12

2

15
316417

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22
10231124

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29
171/1182

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7
248259

26

10

27

11

28

12
THÁNG 3/109
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/1

2

14
315416

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21
10221123

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28
17291830

19

1/2

20

2

21

3

22

4

23

5
246257

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12
3113
THÁNG 4/109
T2T3T4T5T6T7CN
114/2

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19
720821

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26
14271528

16

29

17

30

18

1/3

19

2

20

3
214225

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10
28112912

30

13
THÁNG 5/109
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/3

2

15

3

16

4

17
518619

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24
12251326

14

27

15

28

16

29

17

1/4

18

2
193204

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9
26102711

28

12

29

13

30

14

31

15
THÁNG 6/109
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/4
217318

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23
9241025

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30
161/5172

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7
238249

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14
3015
THÁNG 7/109
T2T3T4T5T6T7CN
116/5

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21
722823

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28
1429151/6

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6
217228

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13
28142915

30

16

31

17
THÁNG 8/109
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/6

2

19

3

20
421522

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27
11281229

13

30

14

1/7

15

2

16

3

17

4
185196

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11
25122613

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 9/109
T2T3T4T5T6T7CN
119/7220

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25
826927

10

28

11

29

12

1/8

13

2

14

3
154165

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10
22112312

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17
29183019
THÁNG 10/109
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/8

2

21

3

22

4

23

5

24
625726

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/9
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817

29

18

30

19

31

20
THÁNG 11/109
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/9

2

22
323424

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29
101/10112

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7
178189

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14
24152516

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21
THÁNG 12/109
T2T3T4T5T6T7CN
122/10223

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28
829930

10

1/11

11

2

12

3

13

4

14

5
156167

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12
22132314

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19
29203021

31

22

Lịch âm 109: năm Kỷ Dậu

Tên năm: Báo Hiệu Chi Kê- Gà gáy
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Đại Dịch Thổ- Đất thuộc 1 khu lớn