Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 12/4/0109 (25/2/109 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 109 < 12 > Thứ Năm
 
Tháng Hai (Đ)
25
Năm Kỷ Dậu
Tháng Đinh Mão
Ngày Ất Dậu
Giờ Bính Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 109
Ngày của năm (day of year): 102

Thông tin Trực ngày 12 tháng 4 năm 109 (ngày 25 tháng 2 năm 109 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 12/04/0109 (lịch vạn niên âm 25/02/109)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 12/04/0109 (lịch âm ngày 25/02/109)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 12/4/0109 (lịch âm ngày 25/2/109)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 12/4/0109 (lịch âm ngày 25/02/109)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 12/4/0109 (25/2/109 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 12/4/0109 (25/2/109 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/109

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
114/2

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19
720821

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26
14271528

16

29

17

30

18

1/3

19

2

20

3
214225

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10
28112912

30

13

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 109

Tháng 1/109 Tháng 2/109 Tháng 3/109 Tháng 4/109 Tháng 5/109 Tháng 6/109 Tháng 7/109 Tháng 8/109 Tháng 9/109 Tháng 10/109 Tháng 11/109 Tháng 12/109

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 12/4/0109 (25/2/109 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 12/04/0109 (25/02/109 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 12/04/0109 (25/2/109 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 109; ngày của năm: 102 12 tháng 4 năm 109 (ngày 25 tháng 2 năm 109 âm lịch)