Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Thân 120

118 119 121 122
  Mục lục:
Tháng 1 - 120 1 Chủ Nhật
 
Tháng Mười Một (T)
13
Năm Kỷ Mùi
Tháng Bính Tý
Ngày Tân Sửu
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 120
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/120
T2T3T4T5T6T7CN
113/11

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18
719820

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25
14261527

16

28

17

29

18

1/12

19

2

20

3
214225

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10
28112912

30

13

31

14
THÁNG 2/120
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/12

2

16

3

17
418519

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24
11251226

13

27

14

28

15

29

16

1/1

17

2
183194

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9
25102611

27

12

28

13

29

14
THÁNG 3/120
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/1

2

16
317418

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23
10241125

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30
171/2182

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7
248259

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14
3115
THÁNG 4/120
T2T3T4T5T6T7CN
116/2

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21
722823

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28
1429151/3

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6
217228

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13
28142915

30

16
THÁNG 5/120
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/3

2

18

3

19

4

20
521622

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27
12281329

14

30

15

1/4

16

2

17

3

18

4
195206

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11
26122713

28

14

29

15

30

16

31

17
THÁNG 6/120
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/4
219320

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25
9261027

11

28

12

29

13

30

14

1/5

15

2
163174

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9
23102411

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16
3017
THÁNG 7/120
T2T3T4T5T6T7CN
118/5

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23
724825

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/6
142153

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8
2192210

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15
28162917

30

18

31

19
THÁNG 8/120
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/6

2

21

3

22
423524

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29
1130121/7

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6
187198

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13
25142615

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20
THÁNG 9/120
T2T3T4T5T6T7CN
121/7222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

30

11

1/8

12

2

13

3

14

4
155166

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11
22122313

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18
29193020
THÁNG 10/120
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/8

2

22

3

23

4

24

5

25
626727

8

28

9

29

10

1/9

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21

31

22
THÁNG 11/120
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/9

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/10
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22
THÁNG 12/120
T2T3T4T5T6T7CN
123/10224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
81/1192

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
29223023

31

24

Lịch âm 120: năm Canh Thân

Tên năm: Thực Quả Chi Hầu- Khỉ ăn hoa quả
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Thạch Lựu Mộc- Cây thạch lựu