Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Tuất 122

120 121 123 124
  Mục lục:
Tháng 1 - 122 1 Thứ Tư
 
Tháng Chạp (Đ)
6
Năm Tân Dậu
Tháng Tân Sửu
Ngày Nhâm Tý
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 122
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/122
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/12

2

7

3

8
49510

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15
11161217

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22
18231924

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29
2530261/1

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6
THÁNG 2/122
T2T3T4T5T6T7CN
17/128

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

1/2

25

2

26

3

27

4

28

5
THÁNG 3/122
T2T3T4T5T6T7CN
16/227

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12
813914

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19
15201621

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26
22272328

24

29

25

30

26

1/3

27

2

28

3
294305

31

6
THÁNG 4/122
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/3

2

8

3

9

4

10
511612

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17
12181319

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24
19252026

21

27

22

28

23

29

24

1/3N

25

2
263274

28

5

29

6

30

7
THÁNG 5/122
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/3N

2

9
310411

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16
10171118

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23
17241825

19

26

20

27

21

28

22

29

23

1/4
242253

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8
319
THÁNG 6/122
T2T3T4T5T6T7CN
110/4

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15
716817

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22
14231524

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29
2130221/5

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6
287298

30

9
THÁNG 7/122
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/5

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

1/6

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

29

9

30

10

31

11
THÁNG 8/122
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/6
213314

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19
9201021

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26
16271728

18

29

19

30

20

1/7

21

2

22

3
234245

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10
30113112
THÁNG 9/122
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/7

2

14

3

15

4

16

5

17
618719

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24
13251426

15

27

16

28

17

29

18

1/8

19

2
203214

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9
27102811

29

12

30

13
THÁNG 10/122
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/8

2

15

3

16
417518

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23
11241225

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30
181/9192

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7
258269

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14
THÁNG 11/122
T2T3T4T5T6T7CN
115/9216

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21
822923

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28
15291630

17

1/10

18

2

19

3

20

4

21

5
226237

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12
29133014
THÁNG 12/122
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/10

2

16

3

17

4

18

5

19
620721

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26
13271428

15

29

16

30

17

1/11

18

2

19

3
204215

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10
27112812

29

13

30

14

31

15

Lịch âm 122: năm Nhâm Tuất

Tên năm: Cố Gia Chi Khuyển- Chó về nhà
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Đại Hải Thủy- Nước đại dương