Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Sửu 1313

1311 1312 1314 1315
  Mục lục:
Tháng 1 - 1313 1 Thứ Hai
 
Tháng Chạp (T)
4
Năm Nhâm Tý
Tháng Qúy Sửu
Ngày Ất Sửu
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1313
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1313
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/12

2

5

3

6

4

7

5

8
69710

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15
13161417

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22
20232124

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29
271/1282

29

3

30

4

31

5
THÁNG 2/1313
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/1

2

7
3849

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14
10151116

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21
17221823

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28
24292530

26

1/2

27

2

28

3
THÁNG 3/1313
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/2

2

5
3647

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12
10131114

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19
17201821

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26
24272528

26

29

27

30

28

1/3

29

2

30

3
314
THÁNG 4/1313
T2T3T4T5T6T7CN
15/3

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10
711812

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17
14181519

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24
21252226

23

27

24

28

25

29

26

1/4

27

2
283294

30

5
THÁNG 5/1313
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/4

2

7

3

8

4

9
510611

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16
12171318

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23
19242025

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30
261/5272

28

3

29

4

30

5

31

6
THÁNG 6/1313
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/5
2839

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14
9151016

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21
16221723

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28
2329241/6

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6
307
THÁNG 7/1313
T2T3T4T5T6T7CN
18/6

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13
714815

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20
14211522

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27
21282229

23

30

24

1/7

25

2

26

3

27

4
285296

30

7

31

8
THÁNG 8/1313
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/7

2

10

3

11
412513

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18
11191220

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25
18261927

20

28

21

29

22

1/8

23

2

24

3
254265

27

6

28

7

29

8

30

9

31

10
THÁNG 9/1313
T2T3T4T5T6T7CN
111/8212

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17
818919

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24
15251626

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/9
222233

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8
2993010
THÁNG 10/1313
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/9

2

12

3

13

4

14

5

15
616717

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22
13231424

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29
201/10212

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7
278289

29

10

30

11

31

12
THÁNG 11/1313
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/10

2

14
315416

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21
10221123

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28
17291830

19

1/11

20

2

21

3

22

4

23

5
246257

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12
THÁNG 12/1313
T2T3T4T5T6T7CN
113/11214

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19
820921

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26
15271628

17

29

18

1/12

19

2

20

3

21

4
225236

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11
29123013

31

14

Lịch âm 1313: năm Quý Sửu

Tên năm: Lan Ngoại Chi Ngưu- Trâu ngoài chuồng
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Tang Đố Mộc- Gỗ cây dâu