Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Tý 1336

1334 1335 1337 1338
  Mục lục:
Tháng 1 - 1336 1 Thứ Hai
 
Tháng Chạp (Đ)
17
Năm Ất Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Ất Sửu
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1336
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1336
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/12

2

18

3

19

4

20

5

21
622723

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28
13291430

15

1/1

16

2

17

3

18

4

19

5
206217

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12
27132814

29

15

30

16

31

17
THÁNG 2/1336
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/1

2

19
320421

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26
10271128

12

29

13

1/2

14

2

15

3

16

4
175186

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11
24122513

26

14

27

15

28

16

29

17
THÁNG 3/1336
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/2
219320

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25
9261027

11

28

12

29

13

30

14

1/2N

15

2
163174

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9
23102411

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16
30173118
THÁNG 4/1336
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/2N

2

20

3

21

4

22

5

23
624725

8

26

9

27

10

28

11

29

12

1/3
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817

29

18

30

19
THÁNG 5/1336
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/3

2

21

3

22
423524

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29
1130121/4

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6
187198

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13
25142615

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20
THÁNG 6/1336
T2T3T4T5T6T7CN
121/4222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

1/5

11

2

12

3

13

4

14

5
156167

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12
22132314

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19
29203021
THÁNG 7/1336
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/5

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

1/6

10

2

11

3

12

4
135146

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11
20122113

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18
27192820

29

21

30

22

31

23
THÁNG 8/1336
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/6

2

25
326427

5

28

6

29

7

1/7

8

2

9

3
104115

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10
17111812

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17
24182519

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24
3125
THÁNG 9/1336
T2T3T4T5T6T7CN
126/7

2

27

3

28

4

29

5

30

6

1/8
7283

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8
1491510

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15
21162217

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22
28232924

30

25
THÁNG 10/1336
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/8

2

27

3

28

4

29
51/962

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7
128139

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14
19152016

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21
26222723

28

24

29

25

30

26

31

27
THÁNG 11/1336
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/9
229330

4

1/10

5

2

6

3

7

4

8

5
96107

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12
16131714

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19
23202421

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26
3027
THÁNG 12/1336
T2T3T4T5T6T7CN
128/10

2

29

3

30

4

1/11

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27

31

28

Lịch âm 1336: năm Bính Tý

Tên năm: Điền Nội Chi Thử- Chuột trong ruộng
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Giản Hạ Thủy- Nước dưới khe