Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Đinh Sửu 1337

1335 1336 1338 1339
  Mục lục:
Tháng 1 - 1337 1 Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (Đ)
29
Năm Bính Tý
Tháng Canh Tý
Ngày Tân Mùi
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1337
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1337
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/11

2

30

3

1/12
4253

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8
1191210

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15
18161917

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22
25232624

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 2/1337
T2T3T4T5T6T7CN
11/122

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7
8899

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14
15151616

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21
22222323

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28
THÁNG 3/1337
T2T3T4T5T6T7CN
129/1230

3

1/2

4

2

5

3

6

4

7

5
8697

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12
15131614

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19
22202321

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26
29273028

31

29
THÁNG 4/1337
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/2

2

1/3

3

2

4

3
5465

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10
12111312

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17
19182019

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24
26252726

28

27

29

28

30

29
THÁNG 5/1337
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/4

2

2
3344

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9
10101111

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16
17171818

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23
24242525

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30
311/5
THÁNG 6/1337
T2T3T4T5T6T7CN
12/5

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7
7889

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14
14151516

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21
21222223

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28
2829291/6

30

2
THÁNG 7/1337
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/6

2

4

3

5

4

6
5768

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13
12141315

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20
19212022

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27
26282729

28

1/7

29

2

30

3

31

4
THÁNG 8/1337
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/7
2637

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12
9131014

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19
16201721

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26
23272428

25

29

26

1/8

27

2

28

3

29

4
305316
THÁNG 9/1337
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/8

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

30

25

1/9

26

2
273284

29

5

30

6
THÁNG 10/1337
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/9

2

8

3

9
410511

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16
11171218

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23
18241925

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/10
252263

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8
THÁNG 11/1337
T2T3T4T5T6T7CN
19/10210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
2230231/11

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308
THÁNG 12/1337
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/11

2

10

3

11

4

12

5

13
614715

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20
13211422

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27
20282129

22

30

23

1/12

24

2

25

3

26

4
275286

29

7

30

8

31

9

Lịch âm 1337: năm Đinh Sửu

Tên năm: Hồ Nội Chi Ngưu- Trâu trong hồ nước
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Giản Hạ Thủy- Nước dưới khe