Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Mão 1639

1637 1638 1640 1641
  Mục lục:
Tháng 1 - 1639 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (Đ)
28
Năm Mậu Dần
Tháng Giáp Tý
Ngày Bính Tuất
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1639
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1639
T2T3T4T5T6T7CN
128/11229

3

30

4

1/12

5

2

6

3

7

4
8596

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11
15121613

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18
22192320

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25
29263027

31

28
THÁNG 2/1639
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/12

2

30

3

1/1

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26
THÁNG 3/1639
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/1

2

28

3

29

4

30
51/262

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7
128139

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14
19152016

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21
26222723

28

24

29

25

30

26

31

27
THÁNG 4/1639
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/2
22931/3

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
3028
THÁNG 5/1639
T2T3T4T5T6T7CN
129/3

2

30

3

1/4

4

2

5

3

6

4
7586

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11
14121513

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18
21192220

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25
28262927

30

28

31

29
THÁNG 6/1639
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/5

2

2

3

3
4455

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10
11111212

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17
18181919

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24
25252626

27

27

28

28

29

29

30

30
THÁNG 7/1639
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/6
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29
301/7312
THÁNG 8/1639
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/7

2

4

3

5

4

6

5

7
6879

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14
13151416

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21
20222123

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28
27292830

29

1/8

30

2

31

3
THÁNG 9/1639
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/8

2

5
3647

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12
10131114

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19
17201821

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26
24272528

26

29

27

1/9

28

2

29

3

30

4
THÁNG 10/1639
T2T3T4T5T6T7CN
15/926

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11
812913

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18
15191620

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25
22262327

24

28

25

29

26

1/10

27

2

28

3
294305

31

6
THÁNG 11/1639
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/10

2

8

3

9

4

10
511612

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17
12181319

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24
19252026

21

27

22

28

23

29

24

30

25

1/11
262273

28

4

29

5

30

6
THÁNG 12/1639
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/11

2

8
39410

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15
10161117

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22
17231824

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29
241/12252

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7
318

Lịch âm 1639: năm Kỷ Mão

Tên năm: Sơn Lâm Chi Mão- Mèo ở rừng
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Thành Đầu Thổ- Đất trên thành