Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Mùi 1763

1761 1762 1764 1765
  Mục lục:
Tháng 1 - 1763 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (Đ)
18
Năm Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Ngày Bính Tý
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1763
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1763
T2T3T4T5T6T7CN
118/11219

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24
825926

10

27

11

28

12

29

13

30

14

1/12
152163

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8
2292310

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15
29163017

31

18
THÁNG 2/1763
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/12

2

20

3

21

4

22
523624

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29
1230131/1

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6
197208

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13
26142715

28

16
THÁNG 3/1763
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/1

2

18

3

19

4

20
521622

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27
12281329

14

1/2

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 4/1763
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/2
220321

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26
9271028

11

29

12

30

13

1/3

14

2

15

3
164175

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10
23112412

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17
3018
THÁNG 5/1763
T2T3T4T5T6T7CN
119/3

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24
725826

9

27

10

28

11

29

12

30

13

1/4
142153

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8
2192210

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15
28162917

30

18

31

19
THÁNG 6/1763
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/4

2

21

3

22
423524

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29
111/5122

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7
188199

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14
25152616

27

17

28

18

29

19

30

20
THÁNG 7/1763
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/5
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
9291030

11

1/6

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
30203121
THÁNG 8/1763
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/6

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

1/7

10

2

11

3

12

4
135146

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11
20122113

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18
27192820

29

21

30

22

31

23
THÁNG 9/1763
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/7

2

25
326427

5

28

6

29

7

1/8

8

2

9

3
104115

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10
17111812

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17
24182519

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24
THÁNG 10/1763
T2T3T4T5T6T7CN
125/8226

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/9
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024

31

25
THÁNG 11/1763
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/9

2

27

3

28

4

29
51/1062

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7
128139

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14
19152016

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21
26222723

28

24

29

25

30

26
THÁNG 12/1763
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/10

2

28
329430

5

1/11

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
3127

Lịch âm 1763: năm Quý Mùi

Tên năm: Quần Nội Chi Dương- Dê trong đàn
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Dương Liễu Mộc- Cây dương liễu