Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Thân 1764

1762 1763 1765 1766
  Mục lục:
Tháng 1 - 1764 1 Chủ Nhật
 
Tháng Mười Một (T)
28
Năm Quý Mùi
Tháng Giáp Tý
Ngày Tân Tỵ
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1764
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1764
T2T3T4T5T6T7CN
128/11

2

29

3

1/12

4

2

5

3

6

4
7586

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11
14121513

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18
21192220

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25
28262927

30

28

31

29
THÁNG 2/1764
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/12

2

1/1

3

2
4354

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9
11101211

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16
18171918

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23
25242625

27

26

28

27

29

28
THÁNG 3/1764
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/1

2

30
31/242

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28
3129
THÁNG 4/1764
T2T3T4T5T6T7CN
11/3

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6
7788

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13
14141515

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20
21212222

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27
28282929

30

30
THÁNG 5/1764
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/4

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

30

31

1/5
THÁNG 6/1764
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/5
2334

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9
9101011

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16
16171718

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23
23242425

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/6
302
THÁNG 7/1764
T2T3T4T5T6T7CN
13/6

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
2830291/7

30

2

31

3
THÁNG 8/1764
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/7

2

5

3

6
4758

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13
11141215

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20
18211922

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27
25282629

27

1/8

28

2

29

3

30

4

31

5
THÁNG 9/1764
T2T3T4T5T6T7CN
16/827

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12
813914

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19
15201621

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26
22272328

24

29

25

1/9

26

2

27

3

28

4
295306
THÁNG 10/1764
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/9

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

30

25

1/10

26

2
273284

29

5

30

6

31

7
THÁNG 11/1764
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/10

2

9
310411

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16
10171118

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23
17241825

19

26

20

27

21

28

22

29

23

1/11
242253

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8
THÁNG 12/1764
T2T3T4T5T6T7CN
19/11210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
2230231/12

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308

31

9

Lịch âm 1764: năm Giáp Thân

Tên năm: Quá Thụ Chi Hầu- Khỉ leo cây
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Tuyền Trung Thủy- Dưới giữa dòng suối