XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Đinh Hợi 18267

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 18267 1 Thứ Ba
 
Tháng Chạp (Đ)
23
Năm Bính Tuất
Tháng Tân Sửu
Ngày Mậu Dần
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 18267
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/18267
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/12

2

24

3

25

4

26
527628

7

29

8

30

9

1/1

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 2/18267
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/1
225326

4

27

5

28

6

29

7

1/1N

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22
THÁNG 3/18267
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/1N
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30
91/2102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21
30223123
THÁNG 4/18267
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/2

2

25

3

26

4

27

5

28
62971/3

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24
THÁNG 5/18267
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/3

2

26

3

27
428529

6

1/4

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26
THÁNG 6/18267
T2T3T4T5T6T7CN
127/4228

3

29

4

30

5

1/5

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026
THÁNG 7/18267
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/5

2

28

3

29

4

1/6

5

2
6374

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9
13101411

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16
20172118

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23
27242825

29

26

30

27

31

28
THÁNG 8/18267
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/6

2

30
31/742

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28
3129
THÁNG 9/18267
T2T3T4T5T6T7CN
130/7

2

1/8

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29
THÁNG 10/18267
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/8

2

1/9

3

2

4

3
5465

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10
12111312

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17
19182019

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24
26252726

28

27

29

28

30

29

31

1/10
THÁNG 11/18267
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/10
2334

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9
9101011

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16
16171718

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23
23242425

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30
301/11
THÁNG 12/18267
T2T3T4T5T6T7CN
12/11

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7
7889

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14
14151516

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21
21222223

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28
2829291/12

30

2

31

3

Lịch âm 18267: năm Đinh Hợi

Tên năm: Quá Sơn Chi Trư- Lợn qua núi
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Ốc Thượng Thổ- Đất trên nóc nhà