Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Mão 1903

1901 1902 1904 1905
  Mục lục:
Tháng 1 - 1903 1 Thứ Năm
 
Tháng Chạp (T)
3
Năm Nhâm Dần
Tháng Qúy Sửu
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1903
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1903
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/12

2

4
3546

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11
10121113

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18
17191820

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25
24262527

26

28

27

29

28

1/1

29

2

30

3
314
THÁNG 2/1903
T2T3T4T5T6T7CN
15/1

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10
711812

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17
14181519

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24
21252226

23

27

24

28

25

29

26

30

27

1/2
282
THÁNG 3/1903
T2T3T4T5T6T7CN
13/2

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
2830291/3

30

2

31

3
THÁNG 4/1903
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/3

2

5

3

6
4758

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13
11141215

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20
18211922

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27
25282629

27

1/4

28

2

29

3

30

4
THÁNG 5/1903
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/4
2637

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12
9131014

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19
16201721

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26
23272428

25

29

26

30

27

1/5

28

2

29

3
304315
THÁNG 6/1903
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/5

2

7

3

8

4

9

5

10
611712

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17
13181419

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24
20252126

22

27

23

28

24

29

25

1/5N

26

2
273284

29

5

30

6
THÁNG 7/1903
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/5N

2

8

3

9
410511

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16
11171218

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23
18241925

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/6
252263

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8
THÁNG 8/1903
T2T3T4T5T6T7CN
19/6210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
2230231/7

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308

31

9
THÁNG 9/1903
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/7

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

1/8

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

29

9

30

10
THÁNG 10/1903
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/8

2

12
313414

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19
10201121

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26
17271828

19

29

20

1/9

21

2

22

3

23

4
245256

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11
3112
THÁNG 11/1903
T2T3T4T5T6T7CN
113/9

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18
719820

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25
14261527

16

28

17

29

18

30

19

1/10

20

2
213224

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9
28102911

30

12
THÁNG 12/1903
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/10

2

14

3

15

4

16
517618

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23
12241325

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30
191/11202

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7
268279

28

10

29

11

30

12

31

13

Lịch âm 1903: năm Quý Mão

Tên năm: Quá Lâm Chi Mão- Mèo qua rừng
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Kim Bạch Kim- Vàng pha bạch kim