Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 1/9/1903 (10/7/1903 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1903 < 1 > Thứ Ba
 
Tháng Bảy (T)
10
Năm Quý Mão
Tháng Canh Thân
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Xử thử
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 9; Tuần thứ 36 năm 1903
Ngày của năm (day of year): 244

Thông tin Trực ngày 1 tháng 9 năm 1903 (ngày 10 tháng 7 năm 1903 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 01/09/1903 (lịch vạn niên âm 10/07/1903)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 01/09/1903 (lịch âm ngày 10/07/1903)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 1/9/1903 (lịch âm ngày 10/7/1903)

Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 1/9/1903 (lịch âm ngày 10/07/1903)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 1/9/1903 (10/7/1903 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 1/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1903

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 1/9/1903 (10/7/1903 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1903

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/7

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

1/8

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

29

9

30

10

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1903

Tháng 1/1903 Tháng 2/1903 Tháng 3/1903 Tháng 4/1903 Tháng 5/1903 Tháng 6/1903 Tháng 7/1903 Tháng 8/1903 Tháng 9/1903 Tháng 10/1903 Tháng 11/1903 Tháng 12/1903

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 1/9/1903 (10/7/1903 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 01/09/1903 (10/07/1903 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 01/09/1903 (10/7/1903 âm lịch): tuần 1 tháng 9, tuần thứ 36 năm 1903; ngày của năm: 244 1 tháng 9 năm 1903 (ngày 10 tháng 7 năm 1903 âm lịch)