XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Ngọ 20566

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 20566 1 Thứ Tư
 
Tháng Chạp (T)
15
Năm Ất Tỵ
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Tân Mùi
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 20566
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/20566
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/12

2

16

3

17
418519

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24
11251226

13

27

14

28

15

29

16

1/1

17

2
183194

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9
25102611

27

12

28

13

29

14

30

15

31

16
THÁNG 2/20566
T2T3T4T5T6T7CN
117/1218

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23
824925

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30
151/2162

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7
228239

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14
THÁNG 3/20566
T2T3T4T5T6T7CN
115/2216

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21
822923

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28
15291630

17

1/3

18

2

19

3

20

4

21

5
226237

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12
29133014

31

15
THÁNG 4/20566
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/3

2

17

3

18

4

19
520621

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26
12271328

14

29

15

1/4

16

2

17

3

18

4
195206

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11
26122713

28

14

29

15

30

16
THÁNG 5/20566
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/4

2

18
319420

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25
10261127

12

28

13

29

14

30

15

1/5

16

2
173184

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9
24102511

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16
3117
THÁNG 6/20566
T2T3T4T5T6T7CN
118/5

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23
724825

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/6
142153

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8
2192210

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15
28162917

30

18
THÁNG 7/20566
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/6

2

20

3

21

4

22
523624

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29
1230131/7

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6
197208

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13
26142715

28

16

29

17

30

18

31

19
THÁNG 8/20566
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/7
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

1/8

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
30203121
THÁNG 9/20566
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/8

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

30

10

1/9

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21
THÁNG 10/20566
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/9

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

1/10

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 11/20566
T2T3T4T5T6T7CN
124/10225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/11
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024
THÁNG 12/20566
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/11

2

26

3

27

4

28

5

29
63071/12

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

31

25

Lịch âm 20566: năm Bính Ngọ

Tên năm: Hành Lộ Chi Mã- Ngựa chạy trên đường
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Thiên Hà Thủy- Nước trên trời