XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Ngọ 20578

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 20578 1 Thứ Năm
 
Tháng Mười Một nhuận (Đ)
28
Năm Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 20578
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/20578
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/11N

2

29
33041/12

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6
107118

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13
17141815

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20
24212522

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27
3128
THÁNG 2/20578
T2T3T4T5T6T7CN
129/12

2

1/1

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
2827
THÁNG 3/20578
T2T3T4T5T6T7CN
128/1

2

29

3

30

4

1/2

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27

31

28
THÁNG 4/20578
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/2

2

1/3

3

2
4354

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9
11101211

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16
18171918

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23
25242625

27

26

28

27

29

28

30

29
THÁNG 5/20578
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/3
21/432

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7
98109

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14
16151716

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21
23222423

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28
3029311/5
THÁNG 6/20578
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/5

2

3

3

4

4

5

5

6
6778

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13
13141415

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20
20212122

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27
27282829

29

30

30

1/6
THÁNG 7/20578
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/6

2

3

3

4
4556

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11
11121213

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18
18191920

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25
25262627

27

28

28

29

29

30

30

1/7

31

2
THÁNG 8/20578
T2T3T4T5T6T7CN
13/724

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9
810911

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16
15171618

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23
22242325

24

26

25

27

26

28

27

29

28

1/8
292303

31

4
THÁNG 9/20578
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/8

2

6

3

7

4

8
59610

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15
12161317

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22
19232024

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29
2630271/9

28

2

29

3

30

4
THÁNG 10/20578
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/9

2

6
3748

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13
10141115

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20
17211822

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27
24282529

26

30

27

1/10

28

2

29

3

30

4
315
THÁNG 11/20578
T2T3T4T5T6T7CN
16/10

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11
712813

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18
14191520

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25
21262227

23

28

24

29

25

1/11

26

2

27

3
284295

30

6
THÁNG 12/20578
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/11

2

8

3

9

4

10
511612

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17
12181319

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24
19252026

21

27

22

28

23

29

24

30

25

1/12
262273

28

4

29

5

30

6

31

7

Lịch âm 20578: năm Mậu Ngọ

Tên năm: Cứu Nội Chi Mã- Ngựa trong chuồng
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Thiên Thượng Hỏa- Lửa trên trời