Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Hợi 303

301 302 304 305
  Mục lục:
Tháng 1 - 303 1 Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (Đ)
27
Năm Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Tý
Ngày Nhâm Dần
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 303
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/303
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/11
228329

4

30

5

1/12

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
30263127
THÁNG 2/303
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/12

2

29

3

1/1

4

2

5

3
6475

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10
13111412

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17
20182119

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24
27252826
THÁNG 3/303
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/1

2

28

3

29

4

30

5

1/2
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27
THÁNG 4/303
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/2

2

29
33041/3

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6
107118

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13
17141815

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20
24212522

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27
THÁNG 5/303
T2T3T4T5T6T7CN
128/3229

3

1/4

4

2

5

3

6

4

7

5
8697

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12
15131614

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19
22202321

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26
29273028

31

29
THÁNG 6/303
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/4

2

1/5

3

2

4

3
5465

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10
12111312

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17
19182019

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24
26252726

28

27

29

28

30

29
THÁNG 7/303
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/6

2

2
3344

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9
10101111

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16
17171818

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23
24242525

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30
311/7
THÁNG 8/303
T2T3T4T5T6T7CN
12/7

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7
7889

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14
14151516

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21
21222223

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28
2829291/8

30

2

31

3
THÁNG 9/303
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/8

2

5

3

6
4758

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13
11141215

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20
18211922

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27
25282629

27

1/9

28

2

29

3

30

4
THÁNG 10/303
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/9
2637

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12
9131014

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19
16201721

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26
23272428

25

29

26

30

27

1/10

28

2

29

3
304315
THÁNG 11/303
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/10

2

7

3

8

4

9

5

10
611712

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17
13181419

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24
20252126

22

27

23

28

24

29

25

1/11

26

2
273284

29

5

30

6
THÁNG 12/303
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/11

2

8

3

9
410511

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16
11171218

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23
18241925

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30
251/12262

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7

Lịch âm 303: năm Quý Hợi

Tên năm: Lâm Hạ Chi Trư- Lợn trong rừng
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Đại Hải Thủy- Nước đại dương