Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Ất Sửu 305

303 304 306 307
  Mục lục:
Tháng 1 - 305 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (Đ)
20
Năm Giáp Tý
Tháng Bính Tý
Ngày Qúy Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 305
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/305
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/11

2

21

3

22

4

23

5

24
625726

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/12
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817

29

18

30

19

31

20
THÁNG 2/305
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/12

2

22
323424

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29
101/1112

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7
178189

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14
24152516

26

17

27

18

28

19
THÁNG 3/305
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/1

2

21
322423

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28
10291130

12

1/2

13

2

14

3

15

4

16

5
176187

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12
24132514

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19
3120
THÁNG 4/305
T2T3T4T5T6T7CN
121/2

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26
727828

9

29

10

30

11

1/3

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20
THÁNG 5/305
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/3

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

1/4

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 6/305
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/4
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30
91/5102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21
3022
THÁNG 7/305
T2T3T4T5T6T7CN
123/5

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28
72981/6

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
28212922

30

23

31

24
THÁNG 8/305
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/6

2

26

3

27
428529

6

30

7

1/7

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25
THÁNG 9/305
T2T3T4T5T6T7CN
126/7227

3

28

4

29

5

30

6

1/8

7

2
8394

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9
15101611

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16
22172318

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23
29243025
THÁNG 10/305
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/8

2

27

3

28

4

29

5

1/9
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27
THÁNG 11/305
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/9

2

29
33041/10

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6
107118

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13
17141815

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20
24212522

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27
THÁNG 12/305
T2T3T4T5T6T7CN
128/10229

3

1/11

4

2

5

3

6

4

7

5
8697

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12
15131614

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19
22202321

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26
29273028

31

29

Lịch âm 305: năm Ất Sửu

Tên năm: Hải Nội Chi Ngưu- Trâu trong biển
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Hải Trung Kim- Vàng dưới biển