Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Dậu 49

47 48 50 51
  Mục lục:
Tháng 1 - 49 1 Thứ Tư
 
Tháng Chạp (T)
9
Năm Mậu Thân
Tháng Ất Sửu
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 49
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/49
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/12

2

10

3

11
412513

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18
11191220

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25
18261927

20

28

21

29

22

1/1

23

2

24

3
254265

27

6

28

7

29

8

30

9

31

10
THÁNG 2/49
T2T3T4T5T6T7CN
111/1212

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17
818919

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24
15251626

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/1N
222233

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8
THÁNG 3/49
T2T3T4T5T6T7CN
19/1N210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
221/2232

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7
298309

31

10
THÁNG 4/49
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/2

2

12

3

13

4

14
515616

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21
12221323

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28
19292030

21

1/3

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

29

9

30

10
THÁNG 5/49
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/3

2

12
313414

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19
10201121

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26
17271828

19

29

20

1/4

21

2

22

3

23

4
245256

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11
3112
THÁNG 6/49
T2T3T4T5T6T7CN
113/4

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18
719820

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25
14261527

16

28

17

29

18

30

19

1/5

20

2
213224

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9
28102911

30

12
THÁNG 7/49
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/5

2

14

3

15

4

16
517618

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23
12241325

14

26

15

27

16

28

17

29

18

1/6
192203

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8
2692710

28

11

29

12

30

13

31

14
THÁNG 8/49
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/6
216317

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22
9231024

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29
1630171/7

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6
237248

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13
30143115
THÁNG 9/49
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/7

2

17

3

18

4

19

5

20
621722

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27
13281429

15

30

16

1/8

17

2

18

3

19

4
205216

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11
27122813

29

14

30

15
THÁNG 10/49
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/8

2

17

3

18
419520

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25
11261227

13

28

14

29

15

1/9

16

2

17

3
184195

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10
25112612

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17
THÁNG 11/49
T2T3T4T5T6T7CN
118/9219

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24
825926

10

27

11

28

12

29

13

30

14

1/10
152163

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8
2292310

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15
29163017
THÁNG 12/49
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/10

2

19

3

20

4

21

5

22
623724

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29
131/11142

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7
208219

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14
27152816

29

17

30

18

31

19

Lịch âm 49: năm Kỷ Dậu

Tên năm: Báo Hiệu Chi Kê- Gà gáy
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Đại Dịch Thổ- Đất thuộc 1 khu lớn