XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Tý 5776

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 5776 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (T)
14
Năm Ất Hợi
Tháng Mậu Tý
Ngày Giáp Dần
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 5776
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/5776
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/11

2

15

3

16

4

17

5

18
619720

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25
13261427

15

28

16

29

17

1/12

18

2

19

3
204215

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10
27112812

29

13

30

14

31

15
THÁNG 2/5776
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/12

2

17
318419

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24
10251126

12

27

13

28

14

29

15

30

16

1/1
172183

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8
2492510

26

11

27

12

28

13

29

14
THÁNG 3/5776
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/1
216317

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22
9231024

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29
161/2172

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7
238249

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14
30153116
THÁNG 4/5776
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/2

2

18

3

19

4

20

5

21
622723

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28
13291430

15

1/3

16

2

17

3

18

4

19

5
206217

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12
27132814

29

15

30

16
THÁNG 5/5776
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/3

2

18

3

19
420521

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26
11271228

13

29

14

1/4

15

2

16

3

17

4
185196

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11
25122613

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 6/5776
T2T3T4T5T6T7CN
119/4220

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25
826927

10

28

11

29

12

30

13

1/5

14

2
153164

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9
22102311

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16
29173018
THÁNG 7/5776
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/5

2

20

3

21

4

22

5

23
624725

8

26

9

27

10

28

11

29

12

1/6
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817

29

18

30

19

31

20
THÁNG 8/5776
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/6

2

22
323424

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29
1030111/7

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6
177188

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13
24142515

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20
3121
THÁNG 9/5776
T2T3T4T5T6T7CN
122/7

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27
728829

9

1/8

10

2

11

3

12

4

13

5
146157

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12
21132214

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19
28202921

30

22
THÁNG 10/5776
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/8

2

24

3

25

4

26
527628

7

29

8

30

9

1/9

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 11/5776
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/9
225326

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/10
92103

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8
1691710

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15
23162417

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22
3023
THÁNG 12/5776
T2T3T4T5T6T7CN
124/10

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
71/1182

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24

31

25

Lịch âm 5776: năm Bính Tý

Tên năm: Điền Nội Chi Thử- Chuột trong ruộng
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Giản Hạ Thủy- Nước dưới khe