Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 1/9/2054 (29/7/2054 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 2054 < 1 > Thứ Ba
 
Tháng Bảy (T)
29
Năm Giáp Tuất
Tháng Nhâm Thân
Ngày Ất Tỵ
Giờ Bính Tý
Tiết Xử thử
 
62 năm Quốc khánh Cộng hòa Slovakia (1992)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 9; Tuần thứ 36 năm 2054
Ngày của năm (day of year): 244

Thông tin Trực ngày 1 tháng 9 năm 2054 (ngày 29 tháng 7 năm 2054 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 01/09/2054 (lịch vạn niên âm 29/07/2054)

Sao Thất
Nên: Khởi công tái tạo đều tốt. Tốt nhất là xây dựng nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, cắt cỏ khai đất.
Không nên: Sao Thất Đại Kiết không phải cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nhìn chung đều được tốt, ngày Ngọ Đăng viên nên được hiển đạt.
Ngày Bính Dần, Nhâm Dần và Giáp Ngọ nên chọn để xây dựng và chôn cất, nhưng những ngày Dần khác thì thường không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần thường phạm Phục Đoạn Sát rất kỵ với những việc nói trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 01/09/2054 (lịch âm ngày 29/07/2054)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Ngũ phú: Tốt mọi việc
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Lục hợp: Mọi việc đều tốt
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 1/9/2054 (lịch âm ngày 29/7/2054)

:
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Địa phá: Không nên xây dựng
Thần cách: Kỵ tế tự
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 1/9/2054 (lịch âm ngày 29/07/2054)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 1/9/2054 (29/7/2054 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 1/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2054

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 1/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2054

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 1/9/2054 (29/7/2054 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2054

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/7

2

1/8

3

2

4

3
5465

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10
12111312

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17
19182019

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24
26252726

28

27

29

28

30

29

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2054

Tháng 1/2054 Tháng 2/2054 Tháng 3/2054 Tháng 4/2054 Tháng 5/2054 Tháng 6/2054 Tháng 7/2054 Tháng 8/2054 Tháng 9/2054 Tháng 10/2054 Tháng 11/2054 Tháng 12/2054

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 1/9/2054 (29/7/2054 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 01/09/2054 (29/07/2054 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 01/09/2054 (29/7/2054 âm lịch): tuần 1 tháng 9, tuần thứ 36 năm 2054; ngày của năm: 244 1 tháng 9 năm 2054 (ngày 29 tháng 7 năm 2054 âm lịch)