Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 24/9/2054 (23/8/2054 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 2054 < 24 > Thứ Năm
 
Tháng Tám (T)
23
Năm Giáp Tuất
Tháng Qúy Dậu
Ngày Mậu Thìn
Giờ Nhâm Tý
Tiết Thu phân
 
81 năm Quốc khánh Guinea-Bissau (1973)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 9; Tuần thứ 39 năm 2054
Ngày của năm (day of year): 267

Thông tin Trực ngày 24 tháng 9 năm 2054 (ngày 23 tháng 8 năm 2054 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 24/09/2054 (lịch vạn niên âm 23/08/2054)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 24/09/2054 (lịch âm ngày 23/08/2054)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Lục hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 24/9/2054 (lịch âm ngày 23/8/2054)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 24/9/2054 (lịch âm ngày 23/08/2054)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 24/9/2054 (23/8/2054 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 24/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2054

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 24/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2054

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 24/9/2054 (23/8/2054 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2054

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/7

2

1/8

3

2

4

3
5465

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10
12111312

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17
19182019

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24
26252726

28

27

29

28

30

29

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2054

Tháng 1/2054 Tháng 2/2054 Tháng 3/2054 Tháng 4/2054 Tháng 5/2054 Tháng 6/2054 Tháng 7/2054 Tháng 8/2054 Tháng 9/2054 Tháng 10/2054 Tháng 11/2054 Tháng 12/2054

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 24/9/2054 (23/8/2054 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 24/09/2054 (23/08/2054 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 24/09/2054 (23/8/2054 âm lịch): tuần 4 tháng 9, tuần thứ 39 năm 2054; ngày của năm: 267 24 tháng 9 năm 2054 (ngày 23 tháng 8 năm 2054 âm lịch)