Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/11/1996 (30/9/1996 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 1996 < 10 > Chủ Nhật
 
Tháng Chín (Đ)
30
Năm Bính Tý
Tháng Mậu Tuất
Ngày Tân Hợi
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 1996
Ngày của năm (day of year): 315

Thông tin Trực ngày 10 tháng 11 năm 1996 (ngày 30 tháng 9 năm 1996 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 10/11/1996 (lịch vạn niên âm 30/09/1996)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/11/1996 (lịch âm ngày 30/09/1996)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Hoàng ân:
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/11/1996 (lịch âm ngày 30/9/1996)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/11/1996 (lịch âm ngày 30/09/1996)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/11/1996 (30/9/1996 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1996

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1996

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/11/1996 (30/9/1996 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1996

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/9
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
9291030

11

1/10

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
3020

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1996

Tháng 1/1996 Tháng 2/1996 Tháng 3/1996 Tháng 4/1996 Tháng 5/1996 Tháng 6/1996 Tháng 7/1996 Tháng 8/1996 Tháng 9/1996 Tháng 10/1996 Tháng 11/1996 Tháng 12/1996

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/11/1996 (30/9/1996 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/11/1996 (30/09/1996 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/11/1996 (30/9/1996 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 46 năm 1996; ngày của năm: 315 10 tháng 11 năm 1996 (ngày 30 tháng 9 năm 1996 âm lịch)