Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/11/2041 (18/10/2041 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 2041 < 11 > Thứ Hai
 
Tháng Mười (Đ)
18
Năm Tân Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Mậu Thân
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 2041
Ngày của năm (day of year): 315

Thông tin Trực ngày 11 tháng 11 năm 2041 (ngày 18 tháng 10 năm 2041 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 11/11/2041 (lịch vạn niên âm 18/10/2041)

Sao Tất
Nên: Khởi công tạo tác việc gì cũng được như ý. Tốt nhất là việc chôn cất, cưới xin, làm cửa, dựng cửa, đào kênh, tháo nước, khai mương khai rạch, đào giếng, cắt cỏ phá đất. Những việc khác như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, đều rất tốt.
Không nên: Đi tàu thuyền
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hành sự đều tốt.
Tại Thân gọi là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo ở đầu núi phía Tây Nam, thường rất tốt . Sao Tất Đăng Viên tại ngày Thân, nên việc cưới xin và chôn cất là 2 việc đại kết.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/11/2041 (lịch âm ngày 18/10/2041)

Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/11/2041 (lịch âm ngày 18/10/2041)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Địa phá: Không nên xây dựng
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng
Không phòng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/11/2041 (lịch âm ngày 18/10/2041)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/11/2041 (18/10/2041 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2041

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2041

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/11/2041 (18/10/2041 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2041

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/10
29310

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15
9161017

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22
16231724

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29
2330241/11

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6
307

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2041

Tháng 1/2041 Tháng 2/2041 Tháng 3/2041 Tháng 4/2041 Tháng 5/2041 Tháng 6/2041 Tháng 7/2041 Tháng 8/2041 Tháng 9/2041 Tháng 10/2041 Tháng 11/2041 Tháng 12/2041

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/11/2041 (18/10/2041 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/11/2041 (18/10/2041 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/11/2041 (18/10/2041 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 46 năm 2041; ngày của năm: 315 11 tháng 11 năm 2041 (ngày 18 tháng 10 năm 2041 âm lịch)