Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/2/2010 (28/12/2009 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 2010 < 11 > Thứ Năm
 
Tháng Chạp (Đ)
28
Năm Kỷ Sửu
Tháng Đinh Sửu
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Lập xuân
 
77 năm Quốc khánh Nhật Bản (1933)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 2010
Ngày của năm (day of year): 42

Thông tin Trực ngày 11 tháng 2 năm 2010 (ngày 28 tháng 12 năm 2009 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 11/02/2010 (lịch vạn niên âm 28/12/2009)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/02/2010 (lịch âm ngày 28/12/2009)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/2/2010 (lịch âm ngày 28/12/2009)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Tứ thời đại mộ: Kỵ mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/2/2010 (lịch âm ngày 28/12/2009)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/2/2010 (28/12/2009 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2010

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2010

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/2/2010 (28/12/2009 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/2010

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/12

2

19

3

20

4

21

5

22
623724

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29
1330141/1

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6
207218

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13
27142815

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2010

Tháng 1/2010 Tháng 2/2010 Tháng 3/2010 Tháng 4/2010 Tháng 5/2010 Tháng 6/2010 Tháng 7/2010 Tháng 8/2010 Tháng 9/2010 Tháng 10/2010 Tháng 11/2010 Tháng 12/2010

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/2/2010 (28/12/2009 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/02/2010 (28/12/2009 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/02/2010 (28/12/2009 âm lịch): tuần 2 tháng 2, tuần thứ 7 năm 2010; ngày của năm: 42 11 tháng 2 năm 2010 (ngày 28 tháng 12 năm 2009 âm lịch)