Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 14/11/2056 (8/10/2056 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 2056 < 14 > Thứ Ba
 
Tháng Mười (Đ)
8
Năm Bính Tý
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Canh Ngọ
Giờ Bính Tý
Tiết Lập đông
 
108 năm Quốc khánh Myanma (1948)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 47 năm 2056
Ngày của năm (day of year): 319

Thông tin Trực ngày 14 tháng 11 năm 2056 (ngày 8 tháng 10 năm 2056 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 14/11/2056 (lịch vạn niên âm 08/10/2056)

Sao Thất
Nên: Khởi công tái tạo đều tốt. Tốt nhất là xây dựng nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, cắt cỏ khai đất.
Không nên: Sao Thất Đại Kiết không phải cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nhìn chung đều được tốt, ngày Ngọ Đăng viên nên được hiển đạt.
Ngày Bính Dần, Nhâm Dần và Giáp Ngọ nên chọn để xây dựng và chôn cất, nhưng những ngày Dần khác thì thường không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần thường phạm Phục Đoạn Sát rất kỵ với những việc nói trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 14/11/2056 (lịch âm ngày 08/10/2056)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 14/11/2056 (lịch âm ngày 8/10/2056)

Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 14/11/2056 (lịch âm ngày 08/10/2056)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 14/11/2056 (8/10/2056 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 14/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2056

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 14/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2056

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 14/11/2056 (8/10/2056 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2056

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/9

2

25

3

26
427528

6

29

7

1/10

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22

29

23

30

24

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2056

Tháng 1/2056 Tháng 2/2056 Tháng 3/2056 Tháng 4/2056 Tháng 5/2056 Tháng 6/2056 Tháng 7/2056 Tháng 8/2056 Tháng 9/2056 Tháng 10/2056 Tháng 11/2056 Tháng 12/2056

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 14/11/2056 (8/10/2056 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 14/11/2056 (08/10/2056 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 14/11/2056 (8/10/2056 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 47 năm 2056; ngày của năm: 319 14 tháng 11 năm 2056 (ngày 8 tháng 10 năm 2056 âm lịch)