Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 30/11/2056 (24/10/2056 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 2056 < 30 > Thứ Năm
 
Tháng Mười (Đ)
24
Năm Bính Tý
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Bính Tuất
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
90 năm Quốc khánh Barbados (1966)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 11; Tuần thứ 49 năm 2056
Ngày của năm (day of year): 335

Thông tin Trực ngày 30 tháng 11 năm 2056 (ngày 24 tháng 10 năm 2056 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 30/11/2056 (lịch vạn niên âm 24/10/2056)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 30/11/2056 (lịch âm ngày 24/10/2056)

Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 30/11/2056 (lịch âm ngày 24/10/2056)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 30/11/2056 (lịch âm ngày 24/10/2056)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 30/11/2056 (24/10/2056 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 30/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2056

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 30/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2056

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 30/11/2056 (24/10/2056 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2056

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/9

2

25

3

26
427528

6

29

7

1/10

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22

29

23

30

24

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2056

Tháng 1/2056 Tháng 2/2056 Tháng 3/2056 Tháng 4/2056 Tháng 5/2056 Tháng 6/2056 Tháng 7/2056 Tháng 8/2056 Tháng 9/2056 Tháng 10/2056 Tháng 11/2056 Tháng 12/2056

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 30/11/2056 (24/10/2056 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 30/11/2056 (24/10/2056 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 30/11/2056 (24/10/2056 âm lịch): tuần 5 tháng 11, tuần thứ 49 năm 2056; ngày của năm: 335 30 tháng 11 năm 2056 (ngày 24 tháng 10 năm 2056 âm lịch)