Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 2/11/1950 (23/9/1950 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 1950 < 2 > Thứ Năm
 
Tháng Chín (Đ)
23
Năm Canh Dần
Tháng Bính Tuất
Ngày Tân Sửu
Giờ Mậu Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 11; Tuần thứ 44 năm 1950
Ngày của năm (day of year): 306

Thông tin Trực ngày 2 tháng 11 năm 1950 (ngày 23 tháng 9 năm 1950 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 02/11/1950 (lịch vạn niên âm 23/09/1950)

Sao Đẩu
Nên: Khởi tạo trăm việc đều như ý, đặc biệt là xây đắp hay sửa sang phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thủy lợi, dọn cỏ phá đất, may cắt áo màn, kinh doanh, giao dịch, cầu công danh.
Không nên: Đặc biệt rất kỵ đường thủy. Sinh con nên đặt một số tên như Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên của Sao năm hay Sao tháng hiện tại mà đặt tên cho con để dễ nuôi và bình an.
Ngoại lệ: Tại Tị thường làm việc mất sức. Tại Dậu làm gì đều tốt. Ngày Sửu Đăng Viên tốt nhưng phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thường không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm cầu tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 02/11/1950 (lịch âm ngày 23/09/1950)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 2/11/1950 (lịch âm ngày 23/9/1950)

Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Thần cách: Kỵ tế tự
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Tứ thời đại mộ: Kỵ mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 2/11/1950 (lịch âm ngày 23/09/1950)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 2/11/1950 (23/9/1950 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 2/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1950

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 2/11/1950 (23/9/1950 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1950

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/9

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/10
112123

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8
1891910

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15
25162617

27

18

28

19

29

20

30

21

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1950

Tháng 1/1950 Tháng 2/1950 Tháng 3/1950 Tháng 4/1950 Tháng 5/1950 Tháng 6/1950 Tháng 7/1950 Tháng 8/1950 Tháng 9/1950 Tháng 10/1950 Tháng 11/1950 Tháng 12/1950

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 2/11/1950 (23/9/1950 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 02/11/1950 (23/09/1950 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 02/11/1950 (23/9/1950 âm lịch): tuần 1 tháng 11, tuần thứ 44 năm 1950; ngày của năm: 306 2 tháng 11 năm 1950 (ngày 23 tháng 9 năm 1950 âm lịch)